TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 switch stand

bộ phận bẻ ghi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bệ quay ghi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bệ bẻ ghi tự động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bệ bẻ ghi đứng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bệ bẻ ghi bán tự động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 switch stand

 switch stand

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Automatic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Column

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Semi-automatic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 switch stand

bộ phận bẻ ghi

 switch stand /giao thông & vận tải/

bộ phận bẻ ghi

 switch stand

bệ quay ghi

 switch stand /giao thông & vận tải/

bệ quay ghi

 Switch stand,Automatic

bệ bẻ ghi tự động

 Switch stand,Column /giao thông & vận tải/

bệ bẻ ghi đứng

 Switch stand,Automatic /giao thông & vận tải/

bệ bẻ ghi tự động

 Switch stand,Column /giao thông & vận tải/

bệ bẻ ghi đứng

 Switch stand,Automatic /giao thông & vận tải/

bệ bẻ ghi tự động

 Switch stand,Column

bệ bẻ ghi đứng

 Switch stand,Automatic /toán & tin/

bệ bẻ ghi tự động

 Switch stand,Semi-automatic

bệ bẻ ghi bán tự động

 Switch stand,Semi-automatic /giao thông & vận tải/

bệ bẻ ghi bán tự động

 Switch stand,Semi-automatic /giao thông & vận tải/

bệ bẻ ghi bán tự động