TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 suspension

sự lơ lửng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự nổi lơ lửng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chất huyền phù

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự điều trị bằng treo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự hoãn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự ngưng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đình chỉ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đồng hồ treo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dịch huyết phù

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đình chỉ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cách treo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự treo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 suspension

 suspension

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 extinction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 suspension

sự lơ lửng

 suspension

sự nổi lơ lửng (của vật liệu không tan trong nước)

 suspension /y học/

chất huyền phù

 suspension /y học/

sự điều trị bằng treo

 suspension /y học/

sự điều trị bằng treo

 suspension

sự hoãn

 suspension /y học/

sự ngưng, đình chỉ

 suspension /xây dựng/

sự nổi lơ lửng (của vật liệu không tan trong nước)

 suspension

đồng hồ treo

1. một thiết bị có tính đàn hồi nhỏ có tác dụng làm ổn định kim đồng hồ hay các thành phần động cái đồng hồ làm cho nó có thể được đọc một cách dể dàng và chính xác. 2. Là một hệ thống lõ xo, giảm xóc hay gống như bộ phận nối giữa trục xe và khung gầm xe của xe máy, xe lửa hay các loại phương tiện khác, được thiết kế để giảm sự va chạm không mong muốn truyền từ đường, đường ray hay các bề mặt đường khác.

1. a small spring mechanism that stabilizes the needle or moving element of a meter so that it can be read more easily and accurately.a small spring mechanism that stabilizes the needle or moving element of a meter so that it can be read more easily and accurately.2. a system of springs, shock absorbers, or similar devices connecting the axles to the chassis of an automobile, railroad car, or other vehicle; designed to reduce unwanted motion transmitted from the road, railroad track, or other riding surface.a system of springs, shock absorbers, or similar devices connecting the axles to the chassis of an automobile, railroad car, or other vehicle; designed to reduce unwanted motion transmitted from the road, railroad track, or other riding surface..

 suspension /hóa học & vật liệu/

sự lơ lửng

 suspension /y học/

dịch huyết phù

 suspension /xây dựng/

sự đình chỉ

 suspension /xây dựng/

sự ngưng, đình chỉ

 suspension /toán & tin/

cách treo, sự treo

 extinction, suspension /toán & tin/

sự đình chỉ