TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 plate

phủ tôn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phủ tráng kim loại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bản

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tấm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tấm anot

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tấm kính ảnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tấm tường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mạ tôn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bản mỏng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bản minh họa rời

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phẳng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tôn dày

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bản điện cực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bản cực ắcqui

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bản vẽ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 plate

 plate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 plate /hóa học & vật liệu/

phủ tôn

 plate

phủ tráng kim loại

 plate

bản, tấm

 plate /điện/

tấm anot

 plate

tấm kính ảnh

 plate /vật lý/

tấm kính ảnh

 plate /xây dựng/

tấm tường

 plate /giao thông & vận tải/

mạ tôn (đóng tàu)

 plate

bản mỏng

 plate /điện lạnh/

bản minh họa rời

 plate /xây dựng/

bản mỏng, phẳng

 plate /hóa học & vật liệu/

tôn dày (đóng tàu)

 plate /giao thông & vận tải/

tôn dày (đóng tàu)

 plate

bản điện cực

 plate /điện/

bản cực ắcqui

 plate

bản vẽ