TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 flat pack

vi mạch phẳng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Gói phẳng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bao gói dẹt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lô hàng dẹt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 flat pack

 flat pack

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flat pack /toán & tin/

vi mạch phẳng

 Flat Pack /điện tử & viễn thông/

Gói phẳng (SMD)

 flat pack /xây dựng/

bao gói dẹt

 flat pack

bao gói dẹt

 flat pack

lô hàng dẹt

 flat pack /dệt may/

lô hàng dẹt

 Flat Pack /xây dựng/

Gói phẳng (SMD)