TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 batch processing

sự vận hành từng mẻ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xử lý bó

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xử lý đợt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xử lý theo lô

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự xử lý theo lô

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự xử lý lô

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự xử lý từng mẻ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự xử lý phân đoạn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự xử lý từng lô

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 batch processing

 batch processing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 batch treating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 batchwise operation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 batch operation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 batch processing /điện lạnh/

sự vận hành từng mẻ

 batch processing /toán & tin/

xử lý bó

Một chế độ thao tác của máy tính, trong đó các chỉ lệnh chương trình được thực hiện cái này liên tiếp sau cái kia không cần sự can thiệp của người sử dụng máy. Xử lý bó sử dụng rất hiệu quả nguồn tài nguyên dự trữ của máy tính, nhưng bất tiện-đặc biệt là trong trường hợp bạn phát hiện một bước lập trình hoặc một dữ liệu đưa vào bị lỗi, trong khi máy tính đang in ra nhiều ram giấy vô ích. Trong xử lý tương tác, bạn có thể nhìn thấy kết quả của các lệnh của mình trên màn hình nên có thể hiệu chỉnh các sai sót và tiến hành các điều chỉnh cần thiết trước khi hoàn tất công việc. Hãy để dành chế độ xử lý bó cho các thủ tục đã được kiểm tra kỹ, như việc chép dự phòng hệ thống chẳng hạn.

 batch processing /xây dựng/

xử lý đợt

 Batch Processing /điện tử & viễn thông/

xử lý theo lô

 batch processing /điện tử & viễn thông/

sự xử lý theo lô

 batch processing /toán & tin/

sự xử lý lô

 batch processing /điện tử & viễn thông/

sự xử lý theo lô

 batch processing

sự xử lý từng mẻ

 batch processing, batch treating /hóa học & vật liệu/

sự xử lý phân đoạn

 batch processing, batchwise operation

sự xử lý từng lô

 batch operation, batch processing, batchwise operation

sự vận hành từng mẻ