TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Aktivierung der Doppelverriegelung erfolgt z.B. durch Mehrfachdrücken der Verrieglungstaste auf der Fernbedienung oder durch Auf-/Zuschließen mit dem Schlüssel.

Kích hoạt khóa đôi được thực hiện, thí dụ bằng cách nhấn nhiều lần nút khóa trên bộ điều khiển từ xa hoặc qua việc mở/ đóng với chìa khóa.