Wv
Wiederverwendung [sự] dùng lại, sủ dụng lại.
wv
Warenverzeichnis bản danh mục hàng hóa, bản kê hàng hóa.
wv /Wiedervorlage/
Wiedervorlage 1. sự dưa vào xem xét lại; 2. báo cao lại.
wv
Wirtschaft -Verband hội kinh tế.
wv /Wörterverzeichnis/
Wörterverzeichnis 1. bảng chĩ dẫn, bảng kê, mục hục; 2. bảng từ vựng, ngữ vựng.