TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

wetterleuchten

vimp: es wetterleuchtet chóp giật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chóp lóe.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chóp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chóp nguồn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chóp đông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chóp bể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chớp ở phương xa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chớp nguồn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chớp đông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chớp bể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

wetterleuchten

heat lightning

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

summer lightning

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

wetterleuchten

Wetterleuchten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

wetterleuchten

éclair de chaleur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wetterleuchten /(sw. V.; hat; únpers.)/

chớp ở phương xa;

Wetterleuchten /das; -s/

chớp nguồn; chớp đông; chớp bể;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wetterleuchten /(không tách)/

vimp: es wetterleuchtet chóp giật, chóp lóe.

Wetterleuchten /n -s/

chóp, chóp nguồn, chóp đông, chóp bể; Wetter

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wetterleuchten /SCIENCE/

[DE] Wetterleuchten

[EN] heat lightning

[FR] éclair de chaleur

Wetterleuchten /SCIENCE/

[DE] Wetterleuchten

[EN] heat lightning; summer lightning

[FR] éclair de chaleur