TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

wale

sọc nổi

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Anh

wale

cetaceans

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

whales

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cetacea

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

wale

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Đức

wale

Wale

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Cetacea

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Walfische

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Waltiere

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

wale

cétacés

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

baleines

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dauphins

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

marsouins

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cachalots

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

orques

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rorquals

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die Klasse umfasst dann alle Säugetierordnungen (z. B. Nagetiere, Raubtiere, Huftiere, Wale), die mit den übrigen Wirbeltierklassen (Fische, Amphibien, Reptilien und Vögel) und weiteren Klassen den Stamm der Chordatiere bilden (Bild 1).

Lớp bao gồm tất cả động vật có vú (thí dụ như động vật gặm nhấm, động vật ăn thịt, động vật móng guốc, cá voi) hợp chung lại với động vật có xương sống còn lại (Cá, động vật lưỡng cư, bò sát và các loài chim) và các lớp còn lại thành ngành động vật có dây xương sống(Chorda). (Hình 1)

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

wale

[EN] wale

[VI] sọc nổi,

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wale /SCIENCE/

[DE] Wale

[EN] cetaceans

[FR] cétacés

Wale /SCIENCE/

[DE] Wale

[EN] whales

[FR] baleines; cétacés

Wale /ENVIR/

[DE] Wale

[EN] cetaceans

[FR] baleines, dauphins, marsouins, cachalots, orques, rorquals

Cetacea,Wale,Walfische,Waltiere /ENVIR/

[DE] Cetacea; Wale; Walfische; Waltiere

[EN] cetacea; cetaceans

[FR] Cétacés