TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

vorverdichten

pre-compressing

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

initial compaction

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

supercharge

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Đức

vorverdichten

Vorverdichten

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon xây dựng Anh-Đức

auf-

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

überladen

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Pháp

vorverdichten

pré-compactage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Weil die Kurbelkammer zum Vorverdichten des Kraftstoff-Luft-Gemisches dient und somit nicht mit einer Druckumlaufschmierung ausgestattet werden kann, verfügen fast alle Zweitaktmotoren über eine Mischungs- oder Getrenntschmierung.

Vì buồng trục khuỷu được sử dụng để nén trước hỗn hợp nhiên liệu-không khí và do đó không thể trang bị hệ thống bôi trơn cưỡng bức, nên hầu hết tất cả các động cơ hai thì đều có hệ thống bôi trơn pha trộn hoặc bôi trơn riêng rẽ.

Lexikon xây dựng Anh-Đức

auf-,überladen,vorverdichten

supercharge

auf-, überladen, vorverdichten

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Vorverdichten

[DE] Vorverdichten

[EN] initial compaction

[FR] pré-compactage

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Vorverdichten

pre-compressing