TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

unterstellen

D

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chinh phục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt... khuắt phục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khổng chế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

b,

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gánh cho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổ cho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qui cho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

để ... dưdi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

unterstellen

under-cover parking

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

unterstellen

Unterstellen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

unterstellen

stationnement abrité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stationnement à couvert

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unterstellen /vt (/

1. chinh phục, bắt... khuắt phục [phục tùng], khổng chế; 2. chiu, b|; 3. gánh cho, đổ cho, qui cho;

unterstellen /vt/

để [đặt, kô]... dưdi;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Unterstellen

[DE] Unterstellen

[EN] under-cover parking

[FR] stationnement abrité; stationnement à couvert