TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

steuer

thuế lưu thông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuế luân chuyển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuế doanh thu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoản thuế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sô' thuế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dạng ngắn gọn của danh từ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

steuer

tax

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

rudder

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

steuer

Steuer

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ruder

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Steuerruder

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

steuer

gouvernail

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

höherer Aufwand für die Automatisierung (Mess-, Steuer- und Regeleinrichtungen)

Chi phí tự động hóa cao (trang bị đo, điều khiển và điều chỉnh)

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Man unterteilt die Steuerungen in einen Steuer- und Leistungsteil.

Hệ điều khiển được phân chia thành hai nhóm cấu tạo: phần điều khiển và phần công suất.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Elektrohydraulische Anlagen (z.B. Steuer- und Regeleinheiten)

Hệ thống điện-thủy lực (thí dụ những đơn vị điều khiển và điều chỉnh)

Er signalisiert dem Steuer-gerät den aktuellen Kraftstoffdruck im Rail.

Cảm biến báo cho EDC về áp suất nhiên liệu hiện thời trong ống phân phối.

Dazu werden die Steuer- bzw. Signalleitungen zu den Einspritzventilen durch das Gassteuergerät geführt.

Để thực hiện việc này, các đường truyền điều khiển hoặc tín hiệu được đưa đến các van phun thông qua bộ điều khiển khí.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

direkte Steuern (Wirtsch.)

thuế trực thu, thuế trực tiếp-, indirekte Steuern (Wirtsch.): thuế gián thu, thuế gián tiếp.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ruder,Steuer,Steuerruder /FISCHERIES,TECH/

[DE] Ruder; Steuer; Steuerruder

[EN] rudder

[FR] gouvernail

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Steuer /die; -n/

khoản thuế; sô' thuế;

direkte Steuern (Wirtsch.) : thuế trực thu, thuế trực tiếp-, indirekte Steuern (Wirtsch.): thuế gián thu, thuế gián tiếp.

Steuer /die; -n/

(o Pl ) (ugs ) dạng ngắn gọn của danh từ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

steuer /f =, -n (kinh tế)/

thuế lưu thông, thuế luân chuyển, thuế doanh thu.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Steuer

tax