TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

starre

xem Starrheit-

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sich aus der ~ reißen hết sững sở.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Trục cứng

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

starre

shafts

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

rigid

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

rigidity

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

starre

Starre

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Polymer Anh-Đức

Wellen

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Steifheit

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Starrheit

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Steifigkeit

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Biegefestigkeit

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Die Zeit ist vielmehr eine starre, knochige Struktur, die sich endlos vor und hinter einem dehnt und dabei die Zukunft ebenso wie die Vergangenheit versteinern läßt.

Ngược lại, thời gian có một cấu trúc cứng ngắc giống như xương vậy; nó kéo dài vô tận về phía trước và phía sau, khiến tương lai cũng như quá khứ bị hóa thạch.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Druckbolzen wird belastet, das Kugelventil schließt und die Ölfüllung im Arbeitsraum wirkt wie eine „starre Verbindung“.

Chốt ép chịu tải, van bi đóng lại và lượng dầu trong khoang công tác tác động như một “kết nối cứng”.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Mikrotubuli sind als röhrenförmige, starre Proteinfasern der Hauptbestandteil des Zellskeletts.

Vi ống là thành phần chính của bộ khung chống đỡ tế bào, bao gồm các sợi protein có dạnghình ống không đổi.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

starre Kupplungen

Ly hợp cứng

Starre Kupplungen werden zur Momentübertragung zwischen zwei fluchtenden Welleneingesetzt, die auch in axialer Richtung festmiteinander verbunden werden sollen.

 Ly hợp cứng được dùng để truyền momen xoắn giữa hai trục có tâm thẳng hàng, nghĩalà kết nối cố định với nhau theo hướng trục.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Starrheit-, sich aus der Starre reißen

hết sững sở.

Từ điển Polymer Anh-Đức

rigidity

Steifheit, Starrheit, Starre, Steifigkeit, Biegefestigkeit

Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Wellen,starre

[EN] shafts, rigid

[VI] Trục cứng

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Starre

xem Starrheit-, sich aus der Starre reißen hết sững sở.