TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Existiert für einen Apparat oder eine Maschine kein genormtes grafisches Symbol, so können diese sinngemäß vereinfacht wiedergegeben oder durch ein Rechteck mit entsprechender eingeschriebener Bezeichnung dargestellt werden.

Một thiết bị hoặc máy móc không có ký hiệu đồ họa tiêu chuẩn được biểu diễn bằng cách phác họa đơn giản theo ý nghĩa hoặc bằng một hình chữ nhật được ghi với ký hiệu phù hợp.