TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schwellen

Ngưỡng cửa

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

làm trương lên

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm phình lên

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phủ lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sưng lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

húp lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phồng lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trương lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dâng lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tràn đầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chan chứa der Kamm schwillt ihm nó nổi giận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm phồng lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm càng lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nấu cho mềm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nấu da cho phồng lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

schwellen

swelling

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Polymer Anh-Đức

bulking

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

bulk

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bulging

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

swell

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

schwellen

Schwellen

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

Quellen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

anschwellen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Schwellung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Schwellverhalten

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

schwellen

regonflement local

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gonflement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Wind schwellte die Segel

gió thổi căng buồm.

Từ điển Polymer Anh-Đức

swell

schwellen, anschwellen (turgeszent)

swelling

Schwellen, Schwellung, Schwellverhalten (Hohlkörperblasen)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schwellen /(sw. V.; hat)/

(geh ) làm phồng lên; làm càng lên (blähen, bauschen);

der Wind schwellte die Segel : gió thổi căng buồm.

schwellen /(sw. V.; hat)/

(landsch ) nấu cho mềm;

schwellen /(sw. V.; hat)/

(Ger berei) nấu da cho phồng lên;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schwellen /I vi (/

1. phủ lên, sưng lên, húp lên, phồng lên, trương lên; sưng, mưng, tnlỏng ra, phình lên; ein schwellender Mund mồm sưng húp lên; 2. lên, dâng lên (về nưóc); 3. (nghĩa bóng) tràn đầy, chan chứa der Kamm schwillt ihm (nghĩa bóng) nó nổi giận; II thổi, thổi căng, thổi lên, thổi phồng.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schwellen /INDUSTRY-METAL/

[DE] Schwellen

[EN] bulging

[FR] regonflement local

Quellen,Schwellen /TECH,BUILDING/

[DE] Quellen; Schwellen

[EN] swelling

[FR] gonflement

Quellen,Schwellen

[DE] Quellen; Schwellen

[EN] swelling

[FR] gonflement

Lexikon xây dựng Anh-Đức

Schwellen

swelling

Schwellen

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

schwellen /vt/KTC_NƯỚC/

[EN] bulk

[VI] làm trương lên, làm phình lên

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Schwellen

[VI] Ngưỡng cửa

[EN] bulking, swelling