TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schußbereit

chuẩn bị bắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sẵn sàng bắn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
schussbereit

sẵn sàng bắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sẵn sàng nể súng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sẵn sàng bấm máy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sẵn sàng chụp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chông đạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đạn không xuyên thủng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

schußbereit

schußbereit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
schussbereit

schussfest

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schussbereit /(Adj.)/

(người, súng) sẵn sàng bắn; sẵn sàng nể súng;

schussbereit /(Adj.)/

(ugs ) (thợ chụp ảnh) sẵn sàng bấm máy;

schussbereit /(Adj.)/

(ugs ) (máy ảnh) sẵn sàng chụp;

schussbereit,schussfest /(Adj.)/

chông đạn; đạn không xuyên thủng (kugelsicher);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schußbereit /a/

chuẩn bị bắn, sẵn sàng bắn.