TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

radizieren

Lấy căn số

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

khai căn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rút căn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khai cãn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rút căn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

radizieren

Square root

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Đức

radizieren

Radizieren

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Radizieren

Lấy căn số

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

radizieren /(sw. V.; hat) (Math.)/

khai cãn; rút căn;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

radizieren /vt (toán)/

khai căn, rút căn.

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Radizieren

[EN] Square root

[VI] Lấy căn số