Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt) |
Dadurch kann das Auslassventil zu heiß werden, weil durch die verkürzte Schließzeit nicht genügend Wärme vom Ventilteller an den Ventilsitz abgegeben werden kann. |
Xú páp thải có thể bị nóng quá mức vì không đủ thời gian để nhiệt lượng từ đĩa xú páp có thể thoát lên đế xú páp khi thời gian đóng ngắn đi. |
Ein einfacher Planetenradsatz ist für automatische Getriebe nicht anwendbar, weil er nicht genügend in der Praxis einsetzbare Übersetzungen liefert und 2 Abtriebswellen notwendig sind. |
Một bộ bánh răng hành tinh đơn giản không thể sử dụng làm hộp số tự động vì nó không thể tạo ra đủ các tỷ số truyền có thể áp dụng trong thực tế và cần có hai trục ra. |
Chuyên ngành chất dẻo (nnt) |
:: Nicht genügend Material dosiert. |
:: Định lượng nguyên liệu không đủ . |
Den kürzeren Molekülen stehen nicht genügend Wasserstoffatome zur Verfügung. |
Vì các phân tử ngắn hơn không đủ số nguyên tử hydro cần thiết |