TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Elektronen können von einer Schale auf die nächste „springen".

Các electron có thể “nhảy” từ lớp vỏ này sang lớp vỏ khác.

Während das nächste Blasteilaufgeblasen wird, trennen die konturangepassten Stanzsegmente den Butzen ab.

Trong khi chi tiết kế tiếp được thổi, các phần của mặt nạ dập ôm đều các đường viền cắt đứt cuống thừa của chi tiết.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Anmerkungen siehe am Ende der Tabelle (nächste Seite)

Chú thích xem cuối bảng (trang sau)

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Umgebungsanzeige (Bild 1, nächste Seite).

Hiển thị môi trường xung quanh (Hình 1, trang tiếp theo).

Ist ein Verbraucher nicht eingeschaltet, wird er übersprungen und der nächste abgeschaltet.

Thiết bị nào không hoạt động sẽ được bỏ qua và tiếp tục tắt thiết bị kế tiếp.