TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Mehr als 250 kunststoffabbauende Bakterienarten sind bekannt.

Hơn 250 loài vi khuẩn có thể phân hủy chất dẻo.

In Deutschland werden industriell mehr als 5000 Stoffe mit einer Jahresproduktion von jeweils mehr als 10 Tonnen hergestellt.

Ở Đức, hơn 5000 chất được sản xuất công nghiệp với sản lượng mỗi chất hơn 10 tấn/năm.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

(für mehr als 3 Veränderliche)

(cho hơn ba thông số)

Parallelleiternomogramme für mehr als drei Veränderliche

Toán đồ đôi song song cho trên ba thông số

P413 Schüttgut in Mengen von mehr als … kg bei Temperaturen von nicht mehr als … °C aufbewahren.

P413 Bảo quản vật liệu rời với khối lượng lớn hơn... kg ở nhiệt độ không quá...°C.