TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lu

lutexi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lutetium kl tê xi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người tồi tệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người hèn hạ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quân vô lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xác thú vật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

lu

Lu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

lu

Lu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Gefertigt wird mit folgenden Einstellwerten: Schnittgeschwindigkeit vc = 150 m/min, einem Vorschub f = 0,1 mm sowie einem An- und Überlauf la = lu = 2 mm Außendurchmesser 120 mm, Innendurchmesser 60 mm.

Tốc độ cắt vc = 150 m/min, bước tiến dọc f = 0,1 mm, khoảng cách của dụng cụ đối với chi tiết trước khi gia công và khoảng cách dụng cụ chạy vượt qua chi tiết la = lu = 2 mm, đường kính ngoài 120 mm, đường kính trong 60 mm.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Geregeltes Ladegerät mit lU-Kennlinie

Thiết bị nạp có điều chỉnh với đặc tuyến IU

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lu /der, das; -s, -/

(từ lóng) người tồi tệ; người hèn hạ; quân vô lại;

Lu /der, das; -s, -/

(Jägerspr ) xác thú vật;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Lu

Lutetium (hóa) kl tê xi.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lu /n/HOÁ/

[EN] Lu (lutetium)

[VI] lutexi, Lu