Sie ist für mehrspurige Kraftfahrzeuge vorgeschrieben. Die Warnblinkanlage muss von der Lichtanlage des Fahrzeugs unabhängig und stets in betriebsbereitem Zustand sein. |
Bộ phận này là bắt buộc đối với những xe cơ giới nhiều vệt bánh và phải luôn sẵn sàng hoạt động, độc lập với các hệ thống đèn khác. |
Es informiert den Fahrer über fast alle wesentlichen Funktionen am Fahrzeug wie z.B.: Geschwindigkeit, Motordrehzahl, Öldruck, Tankinhalt, Ladeeinrichtung, ABS-Anlage, Blinkanlage, Lichtanlage. |
Cụm đồng hồ thông báo cho người lái về hầu như tất cả các chức năng cơ bản của xe như tốc độ, tốc độ quay động cơ, áp suất dầu, lượng nhiên liệu còn lại trong bình chứa, bộ sạc điện, hệ thống chống bó cứng bánh xe khi phanh, đèn báo rẽ, hệ thống đèn. |