TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kußecht

a: ~ er Lippenstift sáp bôi môi hóa học.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
kussecht

không phai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không bay màu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

kußecht

kußecht

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kußecht er Lippenstift

sáp bôi môi

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kussecht /(Adj.)/

(màu son) không phai; không bay màu;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kußecht

a: kußecht er Lippenstift sáp bôi môi hóa học.