Việt
a: ~ er Lippenstift sáp bôi môi hóa học.
không phai
không bay màu
Đức
kußecht
kußecht er Lippenstift
sáp bôi môi
kussecht /(Adj.)/
(màu son) không phai; không bay màu;
a: kußecht er Lippenstift sáp bôi môi hóa học.