TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Verlustwärme in kJ

Nhiệt lượng tiêu hao

Spezifischer Wärmebedarf in kJ/kg (kJ je kg entzogener Feuchte)

Trị số nhiệt lượng cần thiết [kJ/kg] (cho một đơn vị kg lượng ẩm được lấy ra từ chất sấy)

Wärmestrom in kJ/h

Dòng nhiệt lượng [kJ/h]

Verlustwärmestrom in kJ/kg Indizes:

Các ký tự được dùng trong công thức như sau:

Spezifische Verdampfungsenthalpie Δh in kJ/kg

Enthalpy bốc hơi riêng Δh [kJ/kg]