TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kernbildung

sự tạo mầm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

kernbildung

duramenisation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

heartwood formation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

coring

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

nucleation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

kernbildung

Kernbildung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

kernbildung

duraminisation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

nodulation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kernbildung /f/L_KIM/

[EN] nucleation

[VI] sự tạo mầm

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kernbildung /SCIENCE/

[DE] Kernbildung

[EN] duramenisation; heartwood formation

[FR] duraminisation

kernbildung /ENG-MECHANICAL/

[DE] kernbildung

[EN] coring

[FR] nodulation