TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

immun

miễn dịch

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có quyền bất khả xâm phạm .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

immun

Immune

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

immun

Immun

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Wird mit humanpathogenen (den Menschen krankmachenden) Erregern gearbeitet, gegen die ein Impfstoff zur Verfügung steht, sollen alle Beschäftigten, soweit sie nicht bereits immun sind, geimpft und die Immunität in geeigneter Weise regelmäßig überprüft werden.

Khi làm việc với tác nhân gây bệnh cho con người, nếu có vaccine sẵn sàng thì tất cả nhân viên cần được tiêm chủng, trừ khi đã miễn dịch và thường xuyên kiểm tra một cách thích hợp.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

immun /a/

1. (y) miễn dịch; 2. có quyền bất khả xâm phạm (về dại biểu).

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

immun

immune

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Immun

[DE] Immun

[EN] Immune

[VI] miễn dịch