TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Große Betriebssicherheit

Có độ vận hành chắc chắn cao

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Große Wellenabstände.

:: Khoảng cách lớn giữa các trục.

Große Nennweite

Đường kính lỗ danh định lớn

:: große Längen

:: Độ dài lớn

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Große Durchmesser für große Bremsscheiben

Có đường kính lớn cho đĩa phanh lớn