TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Temperaturfehler kleiner als bei Plattenfedermanometer (aber größer als bei Kapselfedermanometer)

Sai số nhiệt độ đo nhỏ hơn ở áp kế lò xo kiểu màng (nhưng lớn hơn ở áp kế lò xo với khoang khí nén)

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Die Einbauhöhe ist größer als bei Standardwerkzeugen.

:: Chiều cao lắp đặt lớn hơn so với khuôn tiêu chuẩn.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Sondentemperatur größer als 300 °C

Nhiệt độ của cảm biến cao hơn 300 °C

Die Einlassventile sind größer als die Auslassventile.

Xú páp nạp lớn hơn xú páp thải.

Das Hubverhältnis ist größer als 1 (1,1 … 1,3).

Tỷ số hành trình piston lớn hơn 1 (1,1 đến 1,3).