TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

genießen

ăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

uống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhấm nháp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thưởng thức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tận hưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thích thú

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

genießen

genießen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sie hat den ganzen Tag noch nichts genossen

cả ngày hôm nay cô ắy chưa ăn chút gi

sie ist heute nicht zu genießen

(nghĩa bóng) hôm nay cô ấy có vẻ khó chịu.

das Leben in vollen Zügen genie ßen

tận hưởng mọi niềm vui cuộc sống. được hưởng, được nhận

eine gute Erzie hung genießen

được hưởng mệt nền giáo dục tốt

jmds. Achtung genießen

được ai kính trọng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

genießen /[ga'nüsan] (st V.; hat)/

ăn; uống; nhấm nháp;

sie hat den ganzen Tag noch nichts genossen : cả ngày hôm nay cô ắy chưa ăn chút gi sie ist heute nicht zu genießen : (nghĩa bóng) hôm nay cô ấy có vẻ khó chịu.

genießen /[ga'nüsan] (st V.; hat)/

thưởng thức; tận hưởng; thích thú;

das Leben in vollen Zügen genie ßen : tận hưởng mọi niềm vui cuộc sống. được hưởng, được nhận eine gute Erzie hung genießen : được hưởng mệt nền giáo dục tốt jmds. Achtung genießen : được ai kính trọng.