TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gemeine

m lính trơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

binh nhì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pl: die ~ n đẳngr cắp thứ ba

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự thông thưông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mức độ thông thưông.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

gemeine

Alpine mespilus

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

grape pear

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

juneberry

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

service berry

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

shadberry

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

shadbush

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

gemeine

Gemeine

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Felsenbirne

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

gemeine

amélanchier

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Gemeine Brüche

Các phân số thông thường

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die Gemeine

n (sủ) đẳngr cắp thứ ba;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Felsenbirne,gemeine /ENVIR/

[DE] Felsenbirne; gemeine

[EN] Alpine mespilus; grape pear; juneberry; service berry; shadberry; shadbush

[FR] amélanchier

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gemeine /sub/

1. m (quân) lính trơn, binh nhì; 2. pl: die Gemeine n (sủ) đẳngr cắp thứ ba; Haus der - n hạ nghị viện (ỏ Anh); 3. sự thông thưông, mức độ thông thưông.