Việt
xuôi dòng
ỏ hạ lưu.
về hướng hạ lưu
Đức
flußab
flußabwärts
flussab,flussabwärts /(Adv.)/
xuôi dòng; về hướng hạ lưu;
flußab,flußabwärts /adv/
xuôi dòng, ỏ hạ lưu.