TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

feinen

sự tinh chế

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự lọc sạch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tinh luyện.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tinh luyện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

feinen

refining

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to refine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

feinen

Feinen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Feinung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

frischen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

veredeln

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

feinen

affinage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

affiner

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

améliorer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

raffiner

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Träger besteht aus mehreren tausend feinen Kanälen, durch die das Abgas strömt.

Giá mang gồm có hàng ngàn kênh nhỏ để luồng khí thải chảy qua.

In diese feinen Poren dringen Schadstoffe ein und zerstören den Lack auch in den tieferen Schichten.

Chất gây hại xâm nhập vào những lỗ nhỏ ở bề mặt và phá hoại lớp sơn ở cả những lớp bên dưới.

Die sehr feinen Dichtmittelteilchen werden vom Flüssigkeitsstrom an die undichte Stelle geschwemmt und lagern sich dort an.

Những hạt rất mịn của chất này được dòng chất lỏng làm mát lưu chuyển đến chỗ rò rỉ và đọng lại tại đó.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Siebhilfen kommen bei sehr feinen, zu Anhaftung neigenden Gütern zum Einsatz.

Ta cũng có thể dùng dụng cụ hỗ trợ cho việcsàng trong trường hợp vật liệu rất mịn và có xuhướng bám.

Durch die feinen Düsen und das Aufeinandertreffen der Komponenten erfolgt eine gleichmäßige Vermischung.

Bằng các vòi phun nhỏ và sự va chạm, các thành phần được hòa trộn đồng nhất.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Feinen,Feinung /INDUSTRY-METAL,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Feinen; Feinung

[EN] refining

[FR] affinage; affiner

feinen,frischen,veredeln /INDUSTRY-METAL,ENG-ELECTRICAL/

[DE] feinen; frischen; veredeln

[EN] to refine

[FR] affiner; améliorer; raffiner

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

feinen /(sw. V.; hat) (Hüttenw.)/

tinh luyện (kim loại);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

feinen /vt (kỹ thuật)/

tinh luyện.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Feinen /nt/CNSX/

[EN] refining

[VI] sự tinh chế, sự lọc sạch