TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Diese erfüllt die geforderten Qualitätsanforderungen:

Thiết bị này đáp ứng những yêu cầu chất lượng như:

3. Welche Aufgabe erfüllt die Siebanalyse?

3. Nhiệm vụ của phân tích bằng sàng là gì?

3. Welche Aufgaben erfüllt die Spritzeinheit?

3. Hệ thống phun có nhiệm vụ gì ?

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Folgende Aufgaben werden erfüllt:

Các nhiệm vụ sau đây được thực hiện:

Das Relais erfüllt die folgenden Aufgaben:

Rơle thực hiện những nhiệm vụ sau đây: