TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

durchschalten

transit switching

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

through-connect

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

through-connection

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

durchschalten

Durchschalten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Durchschaltung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

durchschalten

commutation en transit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

connexion directe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

connexion en transfert

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

transfert

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

transfert direct

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

transfert sur occupation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sollen die Einspritzventile öffnen, muss das Steuergerät jeweils die PIN 26, 27, 28, 29 auf Masse durchschalten.

ECU nối mass đầu dây còn lại của van phun tương ứng với các chân 26, 27, 28, 29 để điều khiển mở van phun.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Durchschalten /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Durchschalten

[EN] transit switching

[FR] commutation en transit

Durchschaltung,durchschalten /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Durchschaltung; durchschalten

[EN] through-connect; through-connection

[FR] connexion directe; connexion en transfert; transfert; transfert direct; transfert sur occupation