TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Widerstand zum Durchfließen der Kolbenbohrung wird größer.

Lực cản khi chảy qua các lỗ khoan của piston lớn hơn.

Dadurch ist ein Durchfließen des Filters bei Temperaturen bis unter –20 °C möglich. Treten noch tiefere Temperaturen auf, kann Abhilfe durch Einbau einer Filterheizung oder einer Tankbeheizung geschaffen werden.

Nhờ đó nhiên liệu có thể chảy qua lưới lọc ở nhiệt độ dưới -20 C. Nếu nhiệt độ xuống thấp hơn nữa, có thể lắp đặt máy sưởi bộ lọc hoặc làm ấm bình nhiên liệu để hỗ trợ.