TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Volumenbezogene Oberfläche in cm2/cm3

Diện tích bề mặt trên thể tích [cm2/cm3]

Volumen des Pyknometers in cm3

Thể tích của tỷ trọng kế [cm3]

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Dichte: 1,04 g/cm3 - 1,09 g/cm3

:: Khối lượng riêng: 1,04 g/cm3 - 1,09 g/cm3

Quader mit 4 cm3

Hình 1: Khối hình hộp 4 cm³

Dichte in g/cm3

Khối lượng riêng [g/cm3]