TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

biologische abwasserreinigung

làm sạch nước thải bằng sinh học

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Xử lý nước thải sinh học

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

sự xử lý nước bằng sinh vật

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

biologische abwasserreinigung

Biological wastewater treatment

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

biological water treatment

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

biological waste water purification

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Wastewater cleaning

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

biological

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

biological effluent treatment

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

biological purification

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

biological treatment

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

biotreatment

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

biologische abwasserreinigung

Biologische Abwasserreinigung

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

biologische abwasserreinigung

traitement biologique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

traitement biologique des eaux

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

traitement biologique des effluents

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

épuration biologique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

biologische Abwasserreinigung /ENVIR/

[DE] biologische Abwasserreinigung

[EN] biological effluent treatment; biological purification; biological treatment; biological wastewater treatment; biological water treatment; biotreatment

[FR] traitement biologique; traitement biologique des eaux; traitement biologique des effluents; épuration biologique

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

biologische Abwasserreinigung /f/KTC_NƯỚC/

[EN] biological water treatment

[VI] sự xử lý nước bằng sinh vật

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Biologische Abwasserreinigung

[EN] Wastewater cleaning, biological; Biological wastewater treatment

[VI] Xử lý nước thải sinh học

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Biologische Abwasserreinigung

[VI] làm sạch nước thải bằng sinh học

[EN] biological waste water purification