TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Wenn eine mittige Lage der Zündkerze nicht möglich ist, wird eine Doppelzündung mit zwei außermittig angeordneten Zündkerzen angewendet.

Nếu không thể bố trí bugi ở vị trí trung tâm, việc đánh lửa kép được thực hiện với hai bugi được bố trí lệch tâm.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Düse (außermittig)

Vòi phun (lệch tâm)

Wendeflügel mittig (oder außermittig)

Mở hai chiều, quay theo trục đứng