Việt
úng trưóc
đặt trưđc
tiền đặt cọc.
tiền lương ứng trưốc
tiền tạm ứng
khoản ứng trước
tiền đặt cọc
Đức
Vorschuß
Vorschuss /der; -es, ...Schüsse/
tiền lương ứng trưốc; tiền tạm ứng; khoản ứng trước; tiền đặt cọc;
Vorschuß /m -sses, -Schüsse/
tiền, khoản] úng trưóc, đặt trưđc, tiền đặt cọc.