TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

unterrichtseinheit

đơn vị dạy học

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiét học

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giò học

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiết học

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giờ học

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

unterrichtseinheit

unterrichtseinheit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Unterrichtseinheit /die (Päd.)/

tiết học; giờ học;

Unterrichtseinheit /die (Päd.)/

đơn vị dạy học;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unterrichtseinheit /í =, -en/

1. tiét học, giò học; 2. đơn vị dạy học; unterrichts