TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tupfer

chổi cọ

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

bàn chải cọ

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

rừa sàn

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

miếng bông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

miéng gạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chấm màu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

tupfer

Swab

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

pad

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

tupfer

Tupfer

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Polymer Anh-Đức

Bausch

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Wattebausch

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Tampon

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức

pad

Tupfer; (swab/pledget [cotton]/tampon) Bausch, Wattebausch, Tupfer, Tampon

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tupfer /m -s, =/

1. (y) miếng bông, miéng gạc; 2. (khẩu ngữ) chấm màu.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Tupfer

[DE] Tupfer

[EN] Swab

[VI] chổi cọ, bàn chải cọ, rừa sàn