TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

straßenkehrmaschine

máy quét đường

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

máy quét đưỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xe quét đưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

straßenkehrmaschine

mechanical sweeper

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
strassenkehrmaschine

sweeper

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

straßenkehrmaschine

Straßenkehrmaschine

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

strassenkehrmaschine

motobalayeuse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Straßenkehrmaschine /f =, -n/

máy quét đưỏng, xe quét đưòng; -

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Strassenkehrmaschine

[DE] Strassenkehrmaschine

[EN] sweeper

[FR] motobalayeuse

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Straßenkehrmaschine /f/P_LIỆU/

[EN] mechanical sweeper

[VI] máy quét đường