TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

stöchiometrisch

Theo hệ số tỷ lượng

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

có hệ số tỷ lượng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hợp thức

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

stöchiometrisch

stoichiometric

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

stoichometric

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

stöchiometrisch

stöchiometrisch

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

stöchiometrisch

stoichiometric

Stöchiometrisch

stoichometric

Từ điển Polymer Anh-Đức

stoichiometric

stöchiometrisch

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

stöchiometrisch /adj/HOÁ/

[EN] stoichiometric

[VI] có hệ số tỷ lượng, (thuộc) (phép tính) hợp thức

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

stöchiometrisch

[EN] stoichiometric

[VI] Theo hệ số tỷ lượng (cân bằng hóa học)