TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

roß

tuấn mã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngựa đực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngựa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
ross

con ngựa quý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

con ngựa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồ ngu ngô'c

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồ đần độn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

roß

Roß

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ross und Reiter nennen

nói thẳng thắn, chỉ rõ danh tính

auf dem hohen Ross sitzen

là người kiêu ngạo, có vẻ kiêu căng tự phụ

sich aufs hohe Ross setzen

ra vẻ cao ngạo, ra vẻ ta đây quí tộc

von seinem hohen Ross herunterkommen, -steigen

bỏ thái độ cao ngạo

hoch zu Ross

(đùa) bằng cách cưỡi ngựa

lên ngựa.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

er setzt sich aufs hohe er sitzt auf hohem Roß

nó nhìn mọi người một cách trịnh thượng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ross /[ros], das; -es, -e u. Rösser [’rcesor]/

(PI -e) (geh ) con ngựa quý; tuấn mã;

Ross und Reiter nennen : nói thẳng thắn, chỉ rõ danh tính auf dem hohen Ross sitzen : là người kiêu ngạo, có vẻ kiêu căng tự phụ sich aufs hohe Ross setzen : ra vẻ cao ngạo, ra vẻ ta đây quí tộc von seinem hohen Ross herunterkommen, -steigen : bỏ thái độ cao ngạo hoch zu Ross : (đùa) bằng cách cưỡi ngựa lên ngựa. :

Ross /[ros], das; -es, -e u. Rösser [’rcesor]/

(PL Rösser) (südd , östeiT , Schweiz ) con ngựa (Pferd);

Ross /[ros], das; -es, -e u. Rösser [’rcesor]/

(PI Rösser) (ugs ) đồ ngu ngô' c; đồ đần độn (Dummkopf, Trottel);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Roß /n -sses, -sse/

con] ngựa đực, tuấn mã, ngựa; ♦ er setzt sich aufs hohe er sitzt auf hohem Roß nó nhìn mọi người một cách trịnh thượng.