TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

redefluß

nói năng trôi chảy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói năng trơn tru

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hùng biện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
redefluss

sự nói tràng giang đại hải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nói liên tục không nghỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

redefluß

Redefluß

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Redefluss /der (PI. selten) (oft abwertend)/

sự nói tràng giang đại hải; sự nói liên tục không nghỉ (Suada);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Redefluß /m -sses/

1. [sự] nói năng trôi chảy, nói năng trơn tru; 2. [sự] hùng biện; Rede