TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mittags

lúc trưa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hồi trưa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lúc ăn trưa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vào giỏ ăn trưa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đứng một giờ trưa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

buổi xế chiều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

mittags

mittags

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mittags /[’mita.ks] (Adv.); 1. lúc trưa, hồi trưa, vào ban trưa; mittags um eins/

đứng một giờ trưa;

mittags /[’mita.ks] (Adv.); 1. lúc trưa, hồi trưa, vào ban trưa; mittags um eins/

(landsch ) buổi xế chiều (nachmittags);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mittags /adv/

1. lúc trưa, hồi trưa; 2. lúc ăn trưa, vào giỏ ăn trưa.