Việt
nguôi tàn tật
ngưòi quặt
đồ quái thái
đô súc sinh
đồ chó má
đồ thiên tiên bất túc.
quái thai
đồ khả ố
đồ súc sinh
Đức
Mißgeburt
Missgeburt /die; -, -en/
(Med ) quái thai;
(verâchtl ) đồ khả ố; đồ súc sinh;
Mißgeburt /f =, -en/
nguôi tàn tật, ngưòi quặt, đồ quái thái, đô súc sinh, đồ chó má, đồ thiên tiên bất túc.