TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

grade

xem gerade.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

grade

grade

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

grade

[' gra- doj (Adj ) 1 ngay, thẳng, thẳng tắp, thẳng băng (unverbogen); eine gerade Linie: một đường thẳng 2 thẳng đứng (aufrecht); sitz gerade!: ngồi thẳng lên!; er konnte nicht mehr gerade Stehen: hắn không còn đứng thẳng được nữa (vì say rượu) 3 ngay ngắn, ngay hàng, không nghiêng, không lệch (waagerecht, horizontal); das Bild hängt nicht gerade: bức tranh treo không ngay ngắn 4 thẳng thắn, ngay thẳng, trực tính (aufrichtig); ein gerader Mensch: một con người ngay thẳng 5 chính xác, đúng, vừa vặn (genau); das gerade Gegenteil behaupten: khẳng định điều trái ngược hoặn toàn;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

grade

xem gerade.