TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

festfahren

làm chậm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

giảm tốc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bị sa lầy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị mắc kẹt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

festfahren

stall

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

compacting

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

compaction

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

packing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rolling

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tractor rolling

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

festfahren

festfahren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Festlagerung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Festtreten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

festfahren

compactage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

compactage par tracteur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tassement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Auto ist im Schnee festgefah ren

chiếc ô tô bị mắc kẹt trong tuyết

die Verhandlungen sind festgefahren

những cuộc đàm phán đã bị bế tắc.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Festfahren,Festlagerung,Festtreten /AGRI/

[DE] Festfahren; Festlagerung; Festtreten

[EN] compacting; compaction; packing; rolling; tractor rolling

[FR] compactage; compactage par tracteur; tassement

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

festfahren /(st V.; ist)/

(xe) bị sa lầy; bị mắc kẹt;

das Auto ist im Schnee festgefah ren : chiếc ô tô bị mắc kẹt trong tuyết die Verhandlungen sind festgefahren : những cuộc đàm phán đã bị bế tắc.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

festfahren /vi/NLPH_THẠCH/

[EN] stall

[VI] làm chậm, giảm tốc