TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

entzücken

làm... khâm phục .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khâm phục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thán phục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cảm phục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm hoan hỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm hân hoan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm phấn chấn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

entzücken

entzücken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

(iron.

) er wird von deinem Angebot wenig entzückt sein: có lẽ nó sẽ không phắn khởi lắm trước đề nghị của mày đâu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entzücken /(sw. V.; hat)/

làm hoan hỉ; làm hân hoan; làm phấn chấn;

(iron. : ) er wird von deinem Angebot wenig entzückt sein: có lẽ nó sẽ không phắn khởi lắm trước đề nghị của mày đâu.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

entzücken /vt/

làm... khâm phục (thán phục, cảm phục).

Entzücken /n -s/

sự] khâm phục, thán phục, cảm phục; in Entzücken geraten khâm phục, thán phục, cảm phục.